42 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gaziantepspor #4 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 49 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |