46 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |