42 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 9 | 3 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ludza #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ludza #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 21 | 1 | 0 | 0 |
39 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 9 | 0 | 1 | 0 |
38 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 20 | 2 | 0 | 0 |
37 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 19 | 0 | 1 | 0 |
36 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
35 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
34 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 34 | 1 | 2 | 0 |
33 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 28 | 0 | 2 | 0 |
31 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 31 | 28 | 6 | 0 | 0 |
30 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tartu #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 60 | 30 | 1 | 1 | 0 |
29 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 43 | 4 | 0 | 1 | 0 |
27 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |