46 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 44 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Capelle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |