44 | Boulogne-sur-Mer | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 4 | 3 |
42 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 1 | 8 | 0 |
40 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 4 | 1 |
39 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 6 | 1 |
38 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |