42 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 12 | 0 | 0 |
40 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 36 | 19 | 0 | 0 |
38 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 15 | 0 | 0 |
37 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
36 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 19 | 0 | 0 |
35 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 18 | 0 | 0 |
34 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
33 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
32 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 11 | 0 | 0 |
31 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 1 | 0 | 0 |
30 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 2 | 0 | 0 |
29 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 3 | 0 | 0 |
28 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 0 | 0 | 0 |
26 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 0 |
25 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 13 | 0 | 0 | 0 |