45 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 31 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 54 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 58 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Long Path | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 48 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Liberia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |