41 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 14 | 1 | 3 | 3 | 0 |
40 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 15 | 2 | 6 | 3 | 0 |
40 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 11 | 1 | 1 | 1 | 0 |
39 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 33 | 11 | 8 | 5 | 0 |
38 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 1 | 2 | 6 | 0 |
37 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 25 | 2 | 2 | 4 | 1 |
36 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 25 | 2 | 11 | 5 | 0 |
34 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 1 | 6 | 10 | 0 |
31 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 18 | 0 | 1 | 4 | 1 |
30 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |