38 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 1 | 6 | 6 | 0 |
37 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 1 | 17 | 8 | 1 |
36 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 1 | 4 | 7 | 0 |
35 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 2 | 4 | 8 | 0 |
34 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 5 | 6 | 3 | 0 |
33 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 1 | 4 | 4 | 0 |
32 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 5 | 10 | 4 | 0 |
31 | hebeiFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 7 | 14 | 14 | 0 |
30 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
28 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |