42 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 6 | 3 | 0 |
40 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 23 | 5 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 6 | 16 | 0 | 0 |
38 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 3 | 26 | 5 | 0 |
37 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 7 | 24 | 5 | 1 |
36 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 4 | 21 | 2 | 1 |
35 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 8 | 22 | 4 | 1 |
34 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 0 | 32 | 3 | 0 |
33 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 4 | 28 | 4 | 0 |
32 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 11 | 3 | 6 | 1 | 0 |
31 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 35 | 1 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 37 | 0 | 4 | 3 | 0 |
29 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
28 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |