45 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 32 | 0 | 9 | 2 | 0 |
42 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 33 | 1 | 7 | 8 | 0 |
41 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 32 | 0 | 14 | 4 | 0 |
40 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 31 | 4 | 15 | 5 | 0 |
39 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 31 | 5 | 24 | 4 | 0 |
38 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 31 | 3 | 8 | 7 | 0 |
37 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 32 | 5 | 19 | 5 | 0 |
36 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 32 | 8 | 21 | 6 | 0 |
35 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 32 | 3 | 23 | 3 | 0 |
34 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 30 | 0 | 10 | 8 | 1 |
33 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 30 | 2 | 27 | 3 | 0 |
32 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 3 | 27 | 5 | 0 |
31 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 9 | 26 | 3 | 0 |
30 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.4] | 31 | 5 | 32 | 2 | 0 |
29 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |