40 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 8 | 0 | 3 | 3 | 0 |
39 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 7 | 8 | 0 |
38 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 1 | 16 | 7 | 0 |
37 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 5 | 5 | 0 |
36 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 7 | 12 | 1 |
35 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 1 | 17 | 7 | 1 |
34 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 7 | 6 | 0 |
33 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 1 | 3 | 3 | 0 |
32 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 13 | 7 | 1 |
29 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Velsen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 33 | 15 | 20 | 10 | 0 |
27 | FC Aalsmeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 6 | 19 | 9 | 0 |
26 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 2 | 1 | 1 |
24 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |