43 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 2 | 1 | 3 | 0 |
42 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |