40 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 5 | 1 | 0 |
32 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 9 | 1 | 0 |
27 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 1 | 0 |
25 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 0 | 1 |
24 | FC Tripoli #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 16 | 4 | 0 |