37 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 30 | 3 | 20 | 6 | 1 |
36 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 32 | 8 | 14 | 6 | 0 |
35 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 35 | 21 | 30 | 9 | 0 |
34 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 31 | 18 | 24 | 5 | 0 |
33 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 26 | 9 | 16 | 10 | 2 |
32 | FC Randfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 3 | 13 | 6 | 0 |
31 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 16 | 0 | 3 | 3 | 0 |
30 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 24 | 0 | 4 | 0 | 1 |
29 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 20 | 0 | 7 | 3 | 0 |
29 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
27 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |