38 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 27 | 0 | 16 | 6 | 0 |
35 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 15 | 0 |
34 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 1 | 9 | 9 | 0 |
33 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
31 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 1 | 12 | 6 | 0 |
30 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 1 | 5 | 8 | 0 |
29 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
27 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |