39 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 40 | 10 | 1 | 0 | 0 |
36 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
35 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 16 | 0 | 1 | 0 |
34 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 41 | 36 | 1 | 3 | 0 |
33 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 50 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Daugavpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 33 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 38 | 46 | 4 | 1 | 0 |
28 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Lubin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 34 | 16 | 2 | 2 | 0 |
25 | FK Havlíck Brod #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.4] | 30 | 22 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |