38 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Liversea Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Liversea Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Liversea Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Liversea Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | Liversea Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |