43 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
32 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Grodzisk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |