45 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 16 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 24 | 0 | 0 |
43 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 22 | 2 | 0 |
42 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 40 | 17 | 0 | 0 |
41 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 21 | 0 | 0 |
40 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 19 | 0 | 0 |
39 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 12 | 0 | 0 |
38 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 4 | 0 | 0 |
37 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 7 | 0 | 0 |
36 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 0 | 0 |
35 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 4 | 0 | 0 |
34 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 39 | 6 | 0 | 0 |
34 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 0 | 0 | 0 |
32 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 0 |
31 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 1 | 1 | 0 |
30 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 2 | 0 | 0 |
29 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
28 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
27 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 28 | 0 | 1 | 0 |
26 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
24 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |