41 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 41 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 58 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 56 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 55 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 41 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 46 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 48 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 33 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 35 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 32 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 25 | 1 | 1 | 0 |
28 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
27 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |