43 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 29 | 0 | 8 | 3 | 0 |
39 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 26 | 0 | 6 | 13 | 1 |
38 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 29 | 2 | 5 | 8 | 0 |
37 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 30 | 0 | 10 | 17 | 0 |
36 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 29 | 0 | 9 | 7 | 2 |
35 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 32 | 2 | 13 | 15 | 0 |
34 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 34 | 3 | 7 | 3 | 0 |
33 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 33 | 0 | 10 | 11 | 0 |
32 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 32 | 0 | 9 | 11 | 0 |
31 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 32 | 2 | 8 | 12 | 0 |
30 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 31 | 0 | 9 | 16 | 1 |
29 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 30 | 0 | 16 | 17 | 0 |
28 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 3 | 10 | 14 | 0 |
27 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 2 | 14 | 14 | 0 |
26 | FC Touliu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 9 | 2 | 1 |
26 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |