38 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 17 | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 12 | 17 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 22 | 31 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 19 | 29 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 16 | 21 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 10 | 10 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 6 | 10 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kitgum | Giải vô địch quốc gia Uganda | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |