43 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
40 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 32 | 14 | 0 | 2 | 0 |
39 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 34 | 4 | 0 | 2 | 0 |
38 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 29 | 23 | 1 | 1 | 0 |
37 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 17 | 1 | 1 | 0 |
35 | Muscat #4 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 25 | 17 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 31 | 17 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 27 | 40 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Hohhot #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 10 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Hohhot #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 28 | 16 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Hohhot #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Hohhot #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 17 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Hohhot #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 |
26 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |