42 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 21 | 6 | 1 | 0 | 0 |
40 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 16 | 2 | 0 | 0 |
39 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 12 | 0 | 1 | 0 |
38 | 武汉三镇 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 17 | 3 | 1 | 0 |
37 | Kaifeng #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kaifeng #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 26 | 1 | 2 | 0 |
35 | Kaifeng #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 31 | 33 | 3 | 0 | 0 |
34 | Kaifeng #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 20 | 4 | 0 | 0 |
33 | Kaifeng #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 32 | 30 | 2 | 0 | 0 |
32 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |