38 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 26 | 5 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 27 | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 35 | 19 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 35 | 14 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 40 | 14 | 5 | 2 | 0 |
28 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 27 | 8 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dobele #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 33 | 11 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |