45 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 |
44 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 4 | 12 | 7 | 0 |
43 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 6 | 13 | 4 | 0 |
42 | FC Brno #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 32 | 14 | 27 | 2 | 0 |
41 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 2 | 2 | 6 | 0 |
40 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 1 | 9 | 10 | 0 |
39 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 3 | 20 | 2 | 0 |
38 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 16 | 3 | 13 | 2 | 0 |
37 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 3 | 8 | 4 | 0 |
36 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 1 | 6 | 2 | 0 |
35 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 3 | 6 | 5 | 1 |
34 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 3 | 3 | 2 | 0 |
33 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 3 | 7 | 1 | 0 |
32 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 1 | 12 | 1 | 0 |
31 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 9 | 11 | 4 | 0 |
30 | Bartica | Giải vô địch quốc gia Guyana | 47 | 0 | 14 | 12 | 0 |
29 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |