41 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 21 | 14 | 0 | 1 | 0 |
40 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 25 | 13 | 1 | 0 | 0 |
39 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 17 | 1 | 1 | 0 |
38 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 17 | 9 | 2 | 0 | 0 |
38 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 17 | 0 | 2 | 0 |
36 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 24 | 0 | 1 | 0 |
35 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 39 | 2 | 1 | 0 |
34 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 26 | 0 | 0 | 1 |
33 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 17 | 13 | 1 | 1 | 0 |
32 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 18 | 17 | 0 | 0 | 0 |
31 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 22 | 14 | 0 | 1 | 0 |
30 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 36 | 1 | 0 | 0 |
29 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 24 | 0 | 2 | 0 |
28 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 28 | 2 | 1 | 0 |
27 | Alajuelita | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 41 | 38 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |