44 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 38 | 24 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 19 | 9 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 4 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 38 | 12 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 19 | 7 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Bayanhongor | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 17 | 23 | 3 | 2 | 0 |
37 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 31 | 38 | 2 | 0 | 0 |
36 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 36 | 41 | 2 | 2 | 0 |
35 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 34 | 2 | 1 | 1 |
34 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 36 | 45 | 2 | 0 | 0 |
33 | Thessaloniki #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | de Cuyo #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 18 | 17 | 0 | 2 | 0 |
32 | de Cuyo #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 38 | 36 | 0 | 0 | 0 |
31 | de Cuyo #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 38 | 33 | 0 | 1 | 0 |
30 | de Cuyo #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.5] | 20 | 24 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |