43 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 21 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 31 | 13 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 16 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 17 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 38 | 22 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 35 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 40 | 44 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 35 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Hsilo #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wuhan #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wuhan #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 29 | 50 | 1 | 1 | 0 |
32 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 6 | 2 | 1 | 0 |
31 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 6 | 2 | 0 | 0 |
30 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 14 | 1 | 2 | 0 |
28 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 5 | 1 | 0 | 0 |
27 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 9 | 1 | 0 | 0 |
26 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 58 | 6 | 2 | 2 | 0 |
25 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |