44 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 1 | 2 | 5 | 0 |
39 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 21 | 0 | 1 | 7 | 2 |
37 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 0 | 1 | 3 | 1 |
36 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 0 | 9 | 1 |
35 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 1 | 1 | 10 | 0 |
34 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 0 | 1 | 7 | 1 |
32 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 43 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 52 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 37 | 0 | 0 | 12 | 1 |
26 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |