39 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
36 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 38 | 0 | 1 | 0 |
35 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 31 | 2 | 0 | 0 |
34 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 28 | 1 | 0 | 0 |
33 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
32 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
31 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 27 | 0 | 1 | 0 |
30 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 30 | 1 | 3 | 0 |
29 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 25 | 2 | 1 | 0 |
28 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
27 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 41 | 18 | 1 | 1 | 0 |
26 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 52 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |