38 | New Hampshire | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | New Hampshire | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
33 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 31 | 4 | 1 | 2 | 0 |
28 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |