43 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 21 | 3 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 5 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 19 | 3 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 1 | 3 | 7 | 0 |
39 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 8 | 1 | 7 | 0 |
38 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 6 | 10 | 5 | 0 |
37 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 10 | 12 | 7 | 0 |
36 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 11 | 18 | 10 | 0 |
35 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 28 | 11 | 17 | 6 | 1 |
34 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 22 | 31 | 7 | 0 |
33 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 21 | 11 | 12 | 5 | 0 |
32 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 4 | 5 | 3 | 0 |
30 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 37 | 1 | 16 | 6 | 0 |
29 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 0 | 15 | 12 | 0 |
28 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 0 | 3 | 9 | 0 |
27 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |