44 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 26 | 2 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Jiangling #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | 大柴湖FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | 大柴湖FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | 大柴湖FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | 大柴湖FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Sporting Jiang Xi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Sporting Jiang Xi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Sporting Jiang Xi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |