46 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Isótopos springfield | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hong Kong #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Algiers #6 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 2 | 0 | 6 | 0 |
26 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 7 | 0 | 0 | 2 | 1 |