38 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
32 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
25 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |