38 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 27 | 1 | 0 | 1 | 1 |
31 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Rimini FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
27 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
24 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |