40 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 2 | 1 | 2 | 0 |
36 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 20 | 0 | 1 | 0 |
33 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 5 | 1 | 1 | 0 |
32 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 13 | 1 | 3 | 0 |
31 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
30 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 14 | 0 | 2 | 1 |
29 | Singapore FC #54 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 35 | 41 | 3 | 1 | 0 |
27 | Edinburgh #14 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
26 | Edinburgh #14 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Edinburgh #14 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
24 | Edinburgh #14 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |