40 | FC Talsi #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Talsi #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 15 | 5 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Talsi #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 31 | 19 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Talsi #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 38 | 35 | 1 | 0 | 0 |
36 | North Melbourne | Giải vô địch quốc gia Úc [4.2] | 33 | 32 | 3 | 1 | 0 |
35 | North Melbourne | Giải vô địch quốc gia Úc [4.2] | 36 | 28 | 3 | 1 | 0 |
34 | North Melbourne | Giải vô địch quốc gia Úc [4.2] | 35 | 22 | 2 | 3 | 0 |
33 | North Melbourne | Giải vô địch quốc gia Úc [4.2] | 29 | 42 | 0 | 0 | 0 |
32 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 8 | 5 | 0 | 1 | 0 |
31 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 25 | 14 | 4 | 1 | 0 |
28 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 9 | 8 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |