42 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 13 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 5 | 1 | 3 | 0 |
37 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 18 | 3 | 0 | 2 | 0 |
36 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 12 | 2 | 6 | 0 |
34 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 13 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 47 | 3 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |