36 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 27 | 2 | 0 | 0 |
35 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 27 | 2 | 0 | 0 |
34 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 9 | 3 | 0 | 0 |
32 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 8 | 0 | 0 | 0 |
31 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
26 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rzeszów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |