37 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 34 | 1 | 13 | 8 | 0 |
36 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 31 | 4 | 10 | 5 | 0 |
35 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 32 | 1 | 10 | 9 | 0 |
34 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 30 | 0 | 9 | 2 | 1 |
33 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 34 | 1 | 18 | 13 | 0 |
32 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 32 | 0 | 10 | 13 | 2 |
31 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 0 | 5 | 12 | 0 |
30 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 1 | 4 | 5 | 0 |
29 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 41 | 3 | 13 | 13 | 0 |
28 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 28 | 2 | 6 | 8 | 0 |
28 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
26 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |