41 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 18 | 1 | 1 | 0 |
39 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 5 | 1 | 0 |
36 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 6 | 0 | 0 |
35 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 2 | 0 | 0 |
34 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
33 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 3 | 0 | 0 |
32 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 5 | 0 | 0 |
31 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 3 | 0 | 0 |
30 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 10 | 0 | 0 |
29 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 18 | 2 | 0 | 0 |
28 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 12 | 0 | 0 | 0 |
27 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 35 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 38 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 5 | 2 | 0 | 0 |