43 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 1 | 0 | 7 | 0 |
41 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
34 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
24 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |