41 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 21 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 32 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
36 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 26 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 23 | 0 | 2 | 0 |
33 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 7 | 0 | 2 | 0 |
31 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
30 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 48 | 16 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Jerez de la Frontera #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 41 | 25 | 0 | 0 | 0 |
27 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |