40 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 21 | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 22 | 37 | 1 | 0 | 0 |
38 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 26 | 50 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
37 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 63 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
36 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 68 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
35 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 76 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
34 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 62 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 | 0 |
33 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 55 | 0 | 1 | 0 |
32 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 25 | 34 | 1 | 0 | 0 |
31 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 15 | 15 | 0 | 1 | 0 |
30 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 39 | 2 | 0 | 0 |
29 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 24 | 30 | 1 | 0 | 0 |
28 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 46 | 2 | 3 | 0 |
26 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 21 | 10 | 1 | 0 | 0 |
25 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
24 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |