50 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |