45 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 24 | 0 | 6 | 10 | 0 |
40 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 3 | 12 | 7 | 0 |
39 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 1 | 7 | 7 | 0 |
38 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 28 | 2 | 21 | 7 | 0 |
37 | FC San Marino #31 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 1 | 14 | 5 | 0 |
36 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 1 | 3 | 8 | 1 |
34 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 3 | 10 | 0 |
33 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
32 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
31 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 16 | 1 | 4 | 6 | 0 |
30 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Montevideo #14 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |