44 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 32 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
38 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 31 | 11 | 2 | 0 | 0 |
33 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
32 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Saint Croix #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [3.1] | 41 | 42 | 0 | 1 | 0 |
30 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 11 | 1 | 1 | 0 |
30 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 7 | 0 | 1 | 0 |
26 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |